--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clay-colored robin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
reprovingly
:
mắng mỏ, quở trách, khiển trách
+
nấm
:
mushroom; fungusnấm
+
khuấy
:
to stir; to move aroundkhuấy một tách cà phêto stir a cup of coffee
+
thần quyền
:
heavenly authority, deity
+
hearing
:
thính giácto be hard of hearing nặng taito be quick of hearing thính tai